TS Quản lý tài nguyên và môi trường
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Khung chương trình đào tạo
STT
|
Mã số
học phần
|
Tên học phần
|
Số
tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ
|
Mã số
các học phần
tiên quyết
|
Lí thuyết
|
Thực hành
|
Tự học
|
I
|
PHẦN 1. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ VÀ TIỂU LUẬN TỔNG QUAN
|
I.1
|
Các học phần tiến sĩ
|
9
|
|
|
|
|
I.1.1
|
Bắt buộc
|
6
|
|
|
|
|
1
|
GEO8004
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường vùng núi và cao nguyên
Integrated natural resources and environment management in moutain and plateau regions
|
3
|
10
|
20
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
2
|
GEO8005
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường vùng đồng bằng và trung du
Integrated management of resources and environment in plain and hillland regions
|
3
|
10
|
20
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
I.1.2
|
Tự chọn
|
3/21
|
|
|
|
|
3
|
GEO8006
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường đới bờ biển
Integrated natural resources and environment management in coastal area/zone
|
3
|
15
|
15
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
4
|
GEO8007
|
Quản lý tổng hợp tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
Integrated natural resources and environment management in marine and island areas
|
3
|
15
|
20
|
10
|
GEO6003
GEO6001
|
5
|
GEO8008
|
Quy hoạch và quản lý tổng hợp lưu vực sông
River basin Planning and Integrated Management
|
3
|
15
|
20
|
10
|
GEO6003
GEO6001
|
6
|
GEO8009
|
Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên cứu chuyên đề và khu vực
Application of Remote sensing and GIS for specific and regional study
|
3
|
15
|
15
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
7
|
GEO8010
|
Cảnh quan học ứng dụng
Applied landcape science
|
3
|
15
|
15
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
8
|
GEO8011
|
Quy hoạch bảo vệ môi trường
Environmental planning and protection
|
3
|
15
|
15
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
9
|
GEO8012
|
Biến đổi khí hậu và tai biến thiên nhiên
Climate change and Natural Hazards
|
3
|
15
|
15
|
15
|
GEO6003
GEO6001
|
I.2
|
Ngoại ngữ học thuật nâng cao
(chọn 1 trong các thứ tiếng sau)
|
4
|
|
|
|
|
10
|
ENG8001
|
Tiếng Anh
|
4
|
0
|
0
|
60
|
|
RUS8001
|
Tiếng Nga
|
4
|
0
|
0
|
60
|
|
FRE8001
|
Tiếng Pháp
|
4
|
0
|
0
|
60
|
|
WES8001
|
Tiếng Đức
|
4
|
0
|
0
|
60
|
|
CHI8001
|
Tiếng Trung Quốc
|
4
|
0
|
0
|
60
|
|
I.3
|
Các chuyên đề tiến sĩ
|
6
|
|
|
|
|
11
|
GEO8001
|
Lý luận và thực tiễn nghiên cứu tài nguyên và môi trường
Argument and reality in resource and enviromental study
|
2
|
5
|
20
|
5
|
GEO6003
GEO6001
|
12
|
GEO8002
|
Tài nguyên, môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam
Resources, environment and sustainable development in Vietnam
|
2
|
10
|
15
|
5
|
GEO6003
GEO6001
|
13
|
GEO8003
|
Phương pháp nghiên cứu và đánh giá trong quản lý tài nguyên và môi trường
Research and evaluation methods in resources and environment management
|
2
|
5
|
20
|
5
|
GEO6003
GEO6001
|
I.4
|
Tiểu luận tổng quan
|
2
|
|
|
|
|
14
|
|
Tiểu luận tổng quan
|
2
|
0
|
0
|
45
|
|
II
|
PHẦN 2. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (NCS xây dựng kế hoạch nghiên cứu, tổ chức triển khai và công bố các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án trên các tạp chí chuyên ngành dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn)
|
III
|
PHẦN 3. LUẬN ÁN TIẾN SĨ
|
75
|
|
|
|
|
15
|
GEO9001
|
Luận án tiến sĩ
Doctor thesis
|
75
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
96
|
|
|
|
|