TS Địa lý tự nhiên
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SỸ
Chuyên ngành: Địa lý tự nhiênKhung chương trình đào tạo
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
PHẦN 1. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ TIẾN SĨ VÀ TIỂU LUẬN TỔNG QUAN |
||||||
I.1 |
Các học phần tiến sĩ |
9 |
|
|
|
|
|
I.1.1 |
Bắt buộc |
6 |
|
|
|
|
|
1 |
|
Các tư tưởng về cảnh quan học và sinh thái cảnh quan Thoughts of landscape science and landscape ecology
|
3 |
15 |
15 |
15 |
GEO2300 |
2 |
|
Các phương pháp đánh giá trong địa lý Methods for geographic evaluation |
3 |
15 |
15 |
15 |
GEO2300 |
I.1.2 |
Tự chọn |
3/9 |
|
|
|
|
|
3 |
|
Địa lý tài nguyên môi trường Việt Nam Resource and environmental geography of Vietnam |
3 |
15 |
15 |
15 |
GEO2300 |
4 |
|
Địa lý du lịch và quy hoạch du lịch Tourism geography and planning
|
3 |
15 |
15 |
15 |
GEO2300 |
5 |
|
Các quá trình địa động lực hiện đại và tai biến thiên nhiên Geo-dynamic processes and natural hazards |
3 |
15 |
15 |
15 |
GEO2300 |
I.2 |
Ngoại ngữ học thuật nâng cao |
4 |
|
|
|
|
|
6 |
ENG 8001 |
Tiếng Anh |
4 |
0 |
0 |
60 |
|
RUS 8001 |
Tiếng Nga |
4 |
0 |
0 |
60 |
|
|
FRE 8001 |
Tiếng Pháp |
4 |
0 |
0 |
60 |
|
|
WES 8001 |
Tiếng Đức |
4 |
0 |
0 |
60 |
|
|
CHI 8001 |
Tiếng Trung Quốc |
4 |
0 |
0 |
60 |
|
|
I.3 |
Các chuyên đề tiến sĩ |
6/18 |
|
|
|
|
|
7 |
GEO8025 |
Địa lý tự nhiên ứng dụng Applied physical geography |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
8 |
GEO8026 |
Địa lý tài nguyên và môi trường khu vực Area resources and environmental geography |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
9 |
GEO8027 |
Các phương pháp định tính và định lượng trong địa lý Qualitative and quantitative methods in geography |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
10 |
GEO8028 |
Địa lý tự nhiên thành phần Physical geography for natural components |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
11 |
GEO8029 |
Địa lý biển và đảo ven bờ Việt Nam Marine and island geography of Vietnam |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
12 |
GEO8002 |
Tài nguyên và môi trường Việt Nam cho phát triển bền vững Resources and environment of Vietnam for sustainable development |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
13 |
GEO8031 |
Sử dụng tài nguyên và Quản lý lãnh thổ vùng đồng bằng - trung du Resource uses and territorial management of plain-midland regions |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
14 |
GEO8032 |
Sử dụng tài nguyên và quản lý lãnh thổ vùng núi và cao nguyên Resource uses and territorial management of mountainous and plateau regions |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
15 |
GEO8034 |
Phân vùng địa lý tự nhiên và phát triển vùng Physical geographic zoning and regional development |
2 |
10 |
10 |
10 |
GEO2300 |
I.4 |
Tiểu luận tổng quan |
2 |
|
|
|
|
|
16 |
|
Tiểu luận tổng quan |
2 |
0 |
0 |
30 |
|
II |
PHẦN 2. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (NCS xây dựng kế hoạch nghiên cứu, tổ chức triển khai và công bố các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án trên các tạp chí chuyên ngành dưới sự hướng dẫn của giáo viên hướng dẫn) |
||||||
III |
PHẦN 3. LUẬN ÁN TIẾN SĨ |
||||||
17 |
GEO9003 |
Luận án tiến sĩ |
75 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
96 |
|
|
|
|