Kế hoạch đào tạo ngành QLĐĐ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI DỰ KIẾN (tải file pdf tại đây)
Học kỳ I
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
1. |
PHI1006 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
2. |
GEO2060 |
Bản đồ đại cương |
3 |
|
3. |
CHE1080 |
Hóa học đại cương |
3 |
|
4. |
GEO2318 |
Trắc địa đại cương |
3 |
|
5. |
MAT1090 |
Đại số tuyến tính |
3 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
3 |
|
1 |
GEO1050 |
Khoa học Trái đất và Sự sống |
3 |
|
|
|
Tổng |
18 |
|
Học kỳ II
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
1. |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
2. |
MAT1091 |
Giải tích 1 |
3 |
|
3. |
PHY1100 |
Cơ - Nhiệt |
3 |
MAT1091 |
4. |
INM1000 |
Tin học cơ sở |
2 |
|
5. |
GEO2300 |
Địa lý học |
3 |
|
6. |
GEO3210 |
Thực tập trắc địa đại cương |
2 |
GEO2318 GEO2060 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
2 |
|
|
PHY1070 |
Nhập môn Internet kết nối vạn vật |
2 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
Học kỳ III
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
19 |
|
1. |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
2. |
GEO2091 |
Cơ sở viễn thám |
3 |
GEO2318 GEO2060 |
3. |
PHY1103 |
Điện – Quang |
3 |
MAT1091 |
4. |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 |
5 |
|
5. |
GEO2060 |
Giải tích 2 |
2 |
|
6. |
GEO3262 |
Cơ sở và lịch sử quản lý đất đai |
4 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
|
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ IV
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
19 |
|
1. |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
2. |
PHY1104 |
Thực hành Vật lý đại cương General Physics Practice |
2 |
PHY1103 PHY1000 |
3. |
MAT1101 |
Xác suất thống kê Probability and Statistics |
3 |
MAT1091 |
4. |
GEO3263 |
Pháp luật đất đai Land law |
2 |
GEO3262 |
5. |
GEO3266 |
Thổ nhưỡng và Bản đồ thổ nhưỡng Soil science and soil Map |
2 |
GEO2300 GEO2060 |
6. |
GEO2319 |
Hệ thống thông tin địa lý Geographic Information System |
3 |
INM1000 GEO2060 |
7. |
GEO3304 |
Trắc địa ảnh và Công nghệ ảnh số Digital Photogrammetry |
3 |
GEO2318 |
8. |
GEO3305 |
Giải đoán, điều vẽ ảnh Photo Interpretation |
2 |
GEO2091 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
|
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ V
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
15 |
|
1. |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
2. |
GEO2055 |
Địa lý Việt Nam |
3 |
|
3. |
GEO2076 |
Quản lý tài chính đất đai Land finance management |
2 |
|
4. |
GEO3215 |
Đăng ký đất đai và hồ sơ địa chính Land registration and cadastral records |
3 |
GEO3262 GEO3263 |
5. |
GEO3271 |
Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học trong thành lập bản đồ Cadastral Surveying and Application of information technology in mapping |
4 |
GEO2318 GEO2060 |
6. |
GEO3226 |
Thực tập cơ sở địa lý Physical Geography Fieldtrip |
2 |
GEO2300 GEO2060 GEO2318 |
7. |
GEO3275 |
Thực tập Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ ảnh Field practice on Digital Photogrammetry and Photo Interpretation |
2 |
GEO3304 GEO3305 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
|
|
|
|
Tổng |
18 |
|
Học kỳ VI
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
13 |
|
1. |
GEO3265 |
Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất đai Land evaluation and land use planning |
4 |
GEO3262 GEO3266 |
2. |
GEO3270 |
Xử lý số liệu đo đạc Land Survey Data Processing |
3 |
MAT1101 GEO2318 |
3. |
GEO3269 |
Hệ thống thông tin đất đai Land Information System |
3 |
|
4. |
GEO2405 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Methodology of Scientific Research |
3 |
|
5. |
GEO3138 |
Lập trình GIS Geographic Information System Programming |
3 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
2 |
|
1 |
GEO2320 |
Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu Environmental Science and Climate change |
2 |
GEO2300 |
|
|
Tổng |
18 |
|
Học kỳ VII
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
7 |
|
1. |
GEO3267 |
Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất đai Evaluation of land use and land use change |
2 |
GEO3305 GEO2318 GEO2060 |
2. |
GEO3272 |
Thực tập đo đạc địa chính Cadastral survey practice |
2 |
GEO3271 |
3. |
GEO3156 |
Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi nghiệp (ghép) Fieldtrip for specific purposes |
3 |
GEO3262 GEO3263 GEO3265 GEO3215 GEO3271 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
12 |
|
|
|
Công nghệ địa chính |
12 |
|
|
|
Quản lý đất đai |
12 |
|
|
|
Kinh tế đất và thị trường BĐS |
12 |
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ VIII
STT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Mã học tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt buộc |
9 |
|
1. |
PHY1070 |
Niên luận |
2 |
|
2. |
GEO4075 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
|
|
|
|
Tổng |
9 |
|