Kế hoạch đào tạo ngành ĐLTN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY DỰ KIẾN (tải file pdf tại đây)Học kỳ I
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
17 |
|
1. |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 |
5 |
|
2. |
MAT1090 |
Đại số tuyến tính |
3 |
|
3. |
CHE1080 |
Hóa học đại cương |
3 |
|
4. |
GEO2318 |
Trắc địa đại cương |
3 |
|
5. |
GEO2060 |
Bản đồ đại cương |
3 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
2/6 |
|
6. |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
|
7. |
MAT1060 |
Nhập môn phân tích dữ liệu |
2 |
|
8. |
PHY1070 |
Nhập môn Internet kết nối vạn vật |
2 |
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ II
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
16 |
|
1. |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
2. |
INM1000 |
Tin học cơ sở |
2 |
|
3. |
MAT1091 |
Giải tích 1 |
3 |
|
4. |
GEO3208 |
Địa chất đại cương |
3 |
|
5. |
GEO3209 |
Khí hậu - Thuỷ văn học |
4 |
|
6. |
GEO3210 |
Thực tập trắc địa đại cương |
2 |
GEO2318 GEO2060 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
3/9 |
|
7. |
HIS1056 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
|
8. |
GEO1050 |
Khoa học Trái đất và Sự sống |
3 |
|
9. |
PHY1020 |
Robotic |
3 |
|
10. |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
3 |
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ III
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
|
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
19 |
|
|
1. |
PHI1006 |
Triết học Mác - Lê nin |
2 |
|
|
2. |
MAT1192 |
Giải tích 2 |
2 |
MAT1091 |
|
3. |
PHY1103 |
Điện - Quang |
3 |
MAT1091 |
|
4. |
GEO2001 |
Cơ sở Địa lý tự nhiên |
3 |
|
|
5. |
GEO2078 |
Cơ sở địa lý nhân văn |
3 |
GEO2001 |
|
6. |
GEO3221 |
Địa mạo học |
3 |
GEO3208 |
|
7. |
GEO2303 |
Thực tập thiên nhiên |
2 |
GEO2060 GEO3208 |
|
II |
|
Các học phần tự chọn |
0 |
|
|
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ IV
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
17 |
|
1. |
PHY1100 |
Cơ - Nhiệt |
3 |
MAT1091 |
2. |
GEO2093 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
|
3. |
GEO2091 |
Cơ sở viễn thám |
3 |
GEO2318 GEO2060 |
4. |
GEO2110 |
Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng |
3 |
GEO2001 GEO3208 GEO2060 |
5. |
GEO3224 |
Địa lý và môi trường biển |
3 |
GEO3221 GEO2001 |
6. |
GEO3226 |
Thực tập cơ sở địa lý |
2 |
GEO2078 GEO2060 GEO3208 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
0 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
Học kỳ V
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
17 |
|
1. |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
3 |
PHI1004 |
2. |
MAT1101 |
Xác suất thống kê |
3 |
MAT1091 |
3. |
PHY1104 |
Thực hành Vật lý đại cương |
2 |
PHY1103 |
4. |
GEO2319 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3 |
INM1000 GEO2060 |
5. |
GEO3225 |
Địa sinh vật và Sinh thái cảnh quan |
4 |
GEO2001 GEO2110 |
6. |
GEO3229 |
Dân số học và địa lý dân cư |
3 |
GEO2078 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
0 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
Học kỳ VI
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
17 |
|
1. |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
PHI1005 |
2. |
GEO3227 |
Tai biến thiên nhiên |
2 |
GEO3221 GEO3209 |
3. |
GEO2025 |
Cơ sở quy hoạch và tổ chức lãnh thổ |
2 |
GEO2001 GEO2078 |
4. |
GEO3230 |
Địa lý Thế giới và khu vực |
3 |
GEO2078 GEO2001 |
5. |
GEO2016 |
Địa lý tự nhiên Việt Nam |
3 |
GEO3221 GEO3225 |
6. |
GEO2019 |
Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam |
2 |
GEO2078 |
7. |
GEO2100 |
Lập trình GIS |
3 |
INM1000 GEO2319 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
2/8 |
|
8. |
GEO2320 |
Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu |
2 |
GEO2001 |
9. |
GEO2321 |
Toán trong địa lý |
2 |
MAT1091 GEO2078 |
10. |
GEO2322 |
Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên cứu địa lý và môi trường biển |
2 |
GEO2091 GEO2319 |
11. |
GEO2323 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
2 |
GEO2078 |
|
|
Tổng |
19 |
|
Học kỳ VII
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
2 |
|
1 |
HIS1002 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
POL1001 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
13/91 |
|
2 |
GEO3212 |
Khoa học cảnh quan và ứng dụng |
4 |
GEO3225 |
3 |
GEO3213 |
Kinh tế Môi trường và Kinh tế sinh thái |
2 |
GEO2078 GEO3225 |
4 |
GEO3214 |
Phương pháp và công nghệ trong nghiên cứu sinh thái cảnh quan và môi trường |
4 |
GEO3214 |
5 |
GEO3237 |
Phân loại thực vật và các hệ sinh thái rừng Việt Nam |
3 |
GEO2016 GEO2019 |
6 |
GEO3294 |
Địa mạo động lực |
3 |
GEO2001 GEO3221 |
7 |
GEO3238 |
Địa mạo ứng dụng |
3 |
GEO3227 |
8 |
GEO3239 |
Địa chất và biến đổi môi trường trong Đệ tứ |
3 |
GEO2001 GEO3221 |
9 |
GEO3116 |
Phương pháp nghiên cứu và lập bản đồ địa mạo |
2 |
GEO3221 GEO2060 |
10 |
GEO3117 |
Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên cứu địa mạo và tai biến thiên nhiên |
2 |
GEO2091 GEO2319 GEO3227 |
11 |
GEO3295 |
Điạ mạo bờ biển |
3 |
GEO3221 GEO3224 |
12 |
GEO3242 |
Điạ mạo và địa chất biển |
3 |
GEO3221 GEO3208 |
13 |
GEO3243 |
Sinh thái học biển |
3 |
GEO3224 GEO3225 |
14 |
GEO3023 |
Phương pháp nghiên cứu địa lý và môi trường biển |
2 |
GEO3224 |
15 |
GEO3296 |
Quản lý biển |
2 |
GEO3224 |
16 |
GEO3246 |
Bản đồ địa hình và Bản đồ số |
3 |
GEO2001 GEO2318 GEO2060 |
17 |
GEO3247 |
Phân tích không gian |
3 |
GEO2091 GEO2319 |
18 |
GEO3248 |
Xử lý ảnh số |
3 |
GEO2091 GEO2001 |
19 |
GEO3118 |
Trực quan hóa địa lý |
4 |
GEO2091 GEO2319 |
20 |
GEO3298 |
Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn |
4 |
GEO2016 GEO2025 GEO2019 |
21 |
GEO3299 |
Địa lý công nghiệp và đô thị |
2 |
GEO2016 GEO2019 |
22 |
GEO3090 |
Địa lý nông nghiệp |
2 |
GEO2078 |
23 |
GEO3300 |
Cơ sở kinh tế sinh thái |
2 |
GEO2078 GEO3225 |
24 |
GEO3114 |
Địa lý xã hội |
3 |
GEO3229 GEO2016 GEO2019 GEO2025 |
25 |
GEO3298 |
Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn |
4 |
GEO2016 GEO2025 GEO2019 |
26 |
GEO3254 |
Địa lý du lịch |
3 |
GEO2016 GEO2019 |
27 |
GEO3255 |
Tài nguyên và môi trường du lịch |
3 |
GEO2078 |
28 |
GEO3253 |
Địa lý văn hóa và các dân tộc Việt Nam |
3 |
GEO2016 GEO2019 |
29 |
GEO3298 |
Phương pháp nghiên cứu Địa lý nhân văn |
4 |
GEO2016 GEO2025 GEO2019 |
30 |
GEO3259 |
Quy hoạch phát triển đô thị và nông thôn |
3 |
GEO2025 |
31 |
GEO3260 |
Quy hoạch bảo vệ môi trường |
3 |
GEO2025 |
33 |
GEO3261 |
Ứng dụng viễn thám và GIS trong quy hoạch và tổ chức lãnh thổ |
3 |
GEO2025 GEO2091 GEO2319 |
33 |
EVS2304 |
Cở sở môi trường đất, nước, không khí |
3 |
GEO2001 |
34 |
GLO3111 |
Địa chất môi trường |
3 |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
Học kỳ VIII
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
I |
|
Các học phần bắt bắt buộc |
12 |
|
1 |
GEO3158 |
Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi nghiệp |
3 |
|
2 |
GEO4071 |
Niên luận |
2 |
|
3 |
GEO4075 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
|
|
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
7/12 |
|
4 |
GEO3219 |
Đánh giá tác động môi trường |
3 |
GEO2001 |
5 |
GEO3301 |
Thiết kế và thực hiện dự án |
3 |
GEO2091 GEO2319 |
6 |
GEO3302 |
Địa lý vùng |
2 |
GEO2016 GEO3230 GEO2019 |
7 |
GEO2310 |
Địa mạo học trong quản lý đất đai |
2 |
GEO3221 GEO3262 |
8 |
GEO2313 |
Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất |
2 |
GEO2001 GEO2110 |
II |
|
Các học phần tự chọn |
0 |
|
|
|
Tổng |
12 |
|