ThS Quản lý đất đai
1. Mục tiêu của chương trình đào tạo
a. Mục tiêu chung
Đào tạo Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý đất đai có phẩm chất tư cách đạo đức tốt, có trình độ học vấn vững vàng về lý luận khoa học quản lý đất đai, có kiến thức về công nghệ hiện đại, có khả năng chủ động triển khai những nhiệm vụ thực tiễn cả ở tầm vĩ mô và vi mô ở lĩnh vực quản lý nhà nước về đất đai, có năng lực nghiên cứu khoa học chuyên ngành và liên ngành.
b. Mục tiêu cụ thể
* Kiến thức:
Học viên được trang bị và lĩnh hội được những kiến thức cơ bản, hiện đại về khoa học quản lý đất đai, công nghệ cho quản lý đất đai và khả năng ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực thực tiễn về quản lý Nhà nước về đất đai và hệ thống thông tin đất đai.
* Kỹ năng:
Học viên được trang bị và đạt được những kỹ năng cứng, kỹ năng mềm theo chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo, trong đó đạt kỹ năng chuyên môn thành thạo trong thu thập dữ liệu đất đai, xây dựng cơ sở dữ liệu và quản lý thông tin đất đai,...
* Năng lực tự chủ và trách nhiệm:
Thực thi tốt những nhiệm vụ được đặt ra khi tham gia công tác quản lý nhà nước về đất đai và các đề tài nghiên cứu khoa học các cấp.
2. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạoTổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 7 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành 39 tín chỉ
+ Bắt buộc: 18 tín chỉ
+ Tự chọn: 21/42 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 18 tín chỉ
STT |
Mã Học phần |
Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ: TS(LT/ThH/TH)** |
Mã số các học phần tiên quyết |
I |
Khối kiến thức chung |
7 |
|
|
|
1. |
PHI5001 |
Triết học Philosophy |
3 |
|
|
2. |
ENG5001 |
Ngoại ngữ cơ bản(*) Foreign Language for General Purposes |
4 |
|
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
39 |
|
|
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|
1. |
ENG6001 |
Ngoại ngữ học thuật Foreign Language for Specific Ppurposes |
3 |
|
|
II.1.a |
Kiến thức cơ sở |
9 |
|
|
|
1. |
GEO6012 |
Hệ thống quản lý đất đai Land Administation System |
3 |
45 (18/21/6) |
|
2. |
GEO6013 |
GIS trong quản lý đất đai GIS for Land Administration |
3 |
45 (20/20/5) |
|
3. |
GEO6014 |
Hệ thống chính sách và pháp luật đất đai Việt Nam Land policy and land law system of Vietnam |
3 |
45 (20/20/5) |
|
II.1.b |
Kiến thức chuyên ngành |
6 |
|
|
|
1 |
GEO6064 |
Kinh tế đất đai Land Economics |
3 |
45 (21/18/6) |
GEO6012 |
2 |
GEO6065 |
Hệ thống địa chính hiện đại Modern Land Administration System |
3 |
45 (21/18/6) |
GEO6012 |
II.2 |
Các học phần tự chọn |
21/42 |
|
|
|
II.2.a |
Kiến thức cơ sở |
12/24 |
|
|
|
1. |
GEO6015 |
Đánh giá và quy hoạch sử dụng đất bền vững Land evaluation and Land use planning for sustainable development |
3 |
45 (20/20/5) |
|
2. |
GEO6016 |
Những vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên đất Problems of Rational Use and Protection of Land Resources |
3 |
45 (20/20/5) |
|
3. |
GEO6017 |
Chính sách tài chính cho phát triển thị trường bất động sản Financial Policy for Real Estate Market Development |
3 |
45 (18/21/6) |
|
4. |
GEO6018 |
Viễn thám ứng dụng Applied Remote Sensing |
3 |
45 (20/22/3) |
|
5. |
GEO6019 |
Địa tin học GeoInformatics |
3 |
45(20/15/10) |
|
6. |
GEO6003 |
Tài nguyên, môi trường và phát triển bền vững Natural Resource, Environment and Sustainable Development |
3 |
45 (20/20/5) |
|
7. |
GEO6004 |
Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ Regional Planning and Territotial Organization |
3 |
45 (20/20/5) |
|
8. |
GEO6071 |
Định giá bất động sản Real Estate Valuation |
3 |
45 (18/21/6) |
|
II.2.b |
Khối kiến thức chuyên ngành |
9/18 |
|
|
|
1 |
GEO6066 |
Xây dựng và phát triển cơ sở dữ liệu đất đai Development of Land Databases |
3 |
45 (20/20/5) |
GEO6013 |
2 |
GEO6067 |
Hiện đại hóa hệ thống đăng ký đất đai Modernisation of Land Registration System |
3 |
45(20/20/5) |
GEO6012 |
3 |
GEO6068 |
Mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất đai Prediction Model for Land Use Planning |
3 |
45(20/20/5) |
GEO6015 |
4 |
GEO6069 |
Công nghệ ảnh số và hệ thống định vị toàn cầu trong quản lý đất đai Digital Photogrammetry and Global Positioning System for Land Administration |
3 |
45 (25/15/5) |
|
5 |
GEO6070 |
Lập trình ứng dụng trong quản lý đất đai Applied Programming for Land Administration |
3 |
45(15/20/10) |
|
6 |
GEO6072 |
Đô thị hóa và quản lý, sử dụng đất đô thị Urbanization and Urban Land Use and Management |
3 |
45(20/20/5) |
|
IV |
Luận văn thạc sĩ |
18 |
|
|
|
|
GEO7206 |
Luận văn thạc sĩ |
18 |
|
|
Tổng cộng: |
64 |
|
|