skip to primary navigation skip to content

Vietnamese English - UK

 

Khung CTĐT ngành Quản lý đất đai

Khung CTĐT ngành Quản lý đất đai

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI

STT

Mã

học phần

Học phần

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Mã số

học phần

tiên quyết

Lí thuyết

Thực hành

Tự học

I

 

Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh)

16

 

 

 

 

1       

PHI1006

Triết học Mác – Lênin

3

30

15

0

 

2       

PEC1008

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

20

10

0

PHI1006

3       

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

10

0

 

4       

HIS1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

20

10

0

POL1001

5       

PHI1002

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

30

0

0

PEC1008

6       

 

Ngoại ngữ B1

 

 

 

 

 

 

FLF1107

Tiếng Anh B1

5

20

50

5

 

 

FLF1307

Tiếng Pháp

5

20

50

5

 

 

FLF1407

Tiếng Trung

5

20

50

5

 

7       

 

Giáo dục thể chất

4

 

 

 

 

8       

 

Giáo dục quốc phòng-an ninh

8

 

 

 

 

II

 

Khối kiến thức theo lĩnh vực

7

 

 

 

 

II.1

 

Các học phần bắt buộc

2

 

 

 

 

9

INM1000

Tin học cơ sở

2

15

15

0

 

II.2

 

Các học phần tự chọn

5/15

 

 

 

 

10

HIS1056

Cơ sở văn hóa Việt Nam

3

42

3

0

 

11

GEO1050

Khoa học trái đất và sự sống

3

42

3

0

 

12

THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

2

20

5

5

 

13

MAT1060

Nhập môn phân tích dữ liệu

2

20

10

0

 

14

PHY1070

Nhập môn Internet kết nối vạn vật

2

24

6

0

 

15

PHY1020

Nhập môn Robotics

3

30

10

5

 

III

 

Khối kiến thức theo khối ngành

22

 

 

 

 

16

MAT1090

Đại số tuyến tính

3

30

15

0

 

17

MAT1091

Giải tích 1

3

30

15

0

 

18

MAT1192

Giải tích 2

2

20

10

0

MAT1091

19

MAT1101

Xác suất thống kê

3

27

18

0

MAT1091

20

PHY1100

Cơ - Nhiệt

3

30

15

0

MAT1091

21

PHY1103

Điện – Quang

3

30

15

0

PHY1100

22

CHE1080

Hóa học đại cương

3

42

0

3

 

23

PHY1104

Thực hành Vật lý đại cương

2

0

30

0

PHY1103

IV

 

Khối kiến thức theo nhóm ngành

23

 

 

 

 

IV.1

 

Các học phần bắt buộc

21

 

 

 

 

24

GEO2300

Địa lý học

3

35

7

3

 

25

GEO2055

Địa lý Việt Nam

3

25

15

5

 

26

GEO2405

Phương pháp nghiên cứu khoa học

3

25

15

5

 

27

GEO2318

Trắc địa đại cương

3

25

15

5

 

28

GEO2060

Bản đồ đại cương

3

30

10

5

 

29

GEO2091

Cơ sở viễn thám

3

25

10

10

GEO2318

GEO2060

30

GEO2319

Hệ thống thông tin địa lý

3

25

15

5

INM1000

GEO2060

IV.2

 

Các học phần tự chọn

2/8

 

 

 

 

31

GEO2320

Khoa học môi trường và Biến đổi khí hậu

2

15

10

5

GEO2300

32

GEO2321

Toán trong địa lý

2

15

10

5

MAT1091

GEO2300

33

GEO2322

Ứng dụng viễn thám và GIS trong nghiên cứu địa lý và  môi trường biển

2

15

10

5

GEO2091

GEO2319

34

GEO2323

Quản lý tài nguyên và môi trường

2

15

10

5

GEO2300

V

 

Khối kiến thức ngành

69

 

 

 

 

V.1

 

Các học phần bắt buộc

50

 

 

 

 

35

GEO3262

Cơ sở và lịch sử Quản lý đất đai

4

45

10

5

 

36

GEO3263

Pháp luật đất đai

2

20

5

5

GEO3262

37

GEO2076

Quản lý tài chính đất đai

2

17

8

5

GEO3262

38

GEO3265

Đánh giá đất và Quy hoạch sử dụng đất đai

4

30

25

5

GEO3262

GEO3266

39

GEO3266

Thổ nhưỡng và Bản đồ thổ nhưỡng

2

15

10

5

GEO2060

GEO2300

40

GEO3267

Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất đai

2

15

15

0

GEO3305

GEO2318

GEO2060

41

GEO3215

Đăng ký đất đai và hồ sơ địa chính

3

20

20

5

GEO3263

42

GEO3269

Hệ thống thông tin đất đai

3

25

15

5

 

43

GEO3270

Xử lý số liệu đo đạc

3

25

15

5

MAT1101

GEO2318

44

GEO3271

Đo đạc địa chính và ứng dụng tin học trong thành lập bản đồ

4

40

15

5

GEO2318

GEO2060

45

GEO3272

Thực tập đo đạc địa chính

2

3

12

15

GEO3271

46

GEO3210

Thực tập trắc địa đại cương

2

10

15

5

GEO2318

GEO2060

47

GEO3138

Lập trình Hệ thông tin địa lý

3

30

15

0

GEO2319

48

GEO3304

Trắc địa ảnh và Công nghệ ảnh số

3

35

5

5

GEO2318

49

GEO3305

Giải đoán, điều vẽ ảnh

2

20

5

5

GEO2091

50

GEO3275

Thực tập Công nghệ ảnh số và giải đoán, điều vẽ ảnh

2

5

25

0

GEO3304

GEO3305

51

GEO3226

Thực tập cơ sở địa lý

2

0

30

0

GEO2300

GEO2318

GEO2060

52

GEO3156

Thực tập chuyên ngành và thực hành khởi nghiệp

3

5

40

0

GEO3265

GEO3215

GEO3271

53

GEO4074

Niên luận

2

0

30

0

 

V.2

 

Các học phần tự chọn

12/37

 

 

 

 

54

GEO3276

GIS ứng dụng

3

20

20

5

GEO2319

GEO3262

55

GEO3277

Bản đồ chuyên đề trong Quản lý đất đai

2

25

5

0

GEO3267

GEO3271

56

GEO3216

Hệ thống thông tin bất động sản

3

20

20

5

GEO3269

57

GEO3043

Trắc địa vệ tinh

2

15

10

5

GEO2318

58

GEO3073

Trắc địa biển

2

10

15

5

GEO2318

59

GEO3041

Trắc địa cao cấp

2

20

5

5

GEO2318

60

GEO3280

Thanh tra đất đai

2

20

5

5

GEO3263

61

GEO3281

Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn

3

20

20

5

 

GEO3262

 

62

GEO3282

Định giá đất

3

25

15

5

GEO3262

63

GEO3283

Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu địa chính

2

20

5

5

GEO3215

64

GEO3217

Quản lý thị trường bất động sản

2

18

7

5

GEO3262

65

GEO3218

Thống kê, kiểm kê đất đai

2

16

10

4

GEO3267

GEO3263

66

GEO3150

Quản lý nhà nước về Thu hồi đất

2

16

10

4

GEO3263

67

GEO3151

Cơ sở kinh tế đất

2

20

5

5

GEO3262

68

GEO3152

Đầu tư và Kinh doanh bất động sản

2

16

10

4

GEO3151

69

GEO3155

Lập và quản lý các dự án đầu tư

3

20

20

5

GEO3262

V.3

 

Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

7

 

 

 

 

70

GEO4075

Khóa luận tốt nghiệp

7

 

 

 

 

 

 

Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

7/12

 

 

 

 

71

GEO3219

Đánh giá tác động môi trường

3

25

15

5

GEO2300

72

GEO2310

Địa mạo học trong Quản lý đất đai

2

15

10

5

GEO3262

73

GEO2025

Cơ sở quy hoạch và tổ chức lãnh thổ

2

15

10

5

GEO2300

74

GEO3154

Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất

3

25

15

5

GEO2300

75

GEO3293

Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp

2

16

10

4

GEO3263

 

 

Tổng cộng

137